Có 2 kết quả:

通緝 tōng jī ㄊㄨㄥ ㄐㄧ通缉 tōng jī ㄊㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to order the arrest of sb as criminal
(2) to list as wanted

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order the arrest of sb as criminal
(2) to list as wanted

Bình luận 0